Có 1 kết quả:
得罪 dé zuì ㄉㄜˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commit an offense
(2) to violate the law
(3) excuse me! (formal)
(4) see also 得罪[de2 zui5]
(2) to violate the law
(3) excuse me! (formal)
(4) see also 得罪[de2 zui5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0