Có 1 kết quả:

得罪 dé zuì ㄉㄜˊ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit an offense
(2) to violate the law
(3) excuse me! (formal)
(4) see also 得罪[de2 zui5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0